Ngữ pháp tiếng Nhật N2

Tiếng Nhật

JLPT N2 文法 模擬試験 – ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH

問題1:文法形式の判断 – ĐÁP ÁN

Câu Đáp án Giải thích
1 1 にもかかわらず “Mặc dù mưa, trận đấu vẫn diễn ra theo kế hoạch” – biểu thị sự đối lập
2 1 にしては “Đối với một học sinh, anh ấy suy nghĩ như người lớn” – so sánh với tiêu chuẩn
3 2 をめぐって “Các quốc gia tiếp tục tranh luận về vấn đề môi trường” – xung quanh một vấn đề
4 2 にしたら “Đối với cha mẹ, lo lắng cho con cái là điều đương nhiên”
5 1 以上 “Vì đã quyết định một lần, nên phải làm đến cùng” – sau khi đã làm gì đó
6 2 を契機に “Nhân dịp nghỉ hè, đi du lịch nước ngoài với gia đình” – lấy làm cơ hội
7 1 のあまり “Vì quá mệt nên bị ốm” – do quá mức nào đó
8 2 ものの “Mặc dù đã cố gắng nhưng không có kết quả” – sự đối lập nhẹ nhàng
9 2 げな “Cô ấy nói với vẻ mặt buồn” – trông có vẻ
10 1 もしないで “Anh ấy ra đi mà thậm chí không xin lỗi” – nhấn mạnh phủ định
11 3 はもとより “Không chỉ tiếng Nhật mà còn nói được tiếng Anh và tiếng Trung”
12 2 をとわず “Không phân biệt tuổi tác hay giới tính, ai cũng có thể tham gia”
13 2 ずには “Không thể không xem bộ phim này” – không thể kiềm chế
14 2 ものか “Giá mà có nhiều thời gian hơn” – điều ước
15 3 に限って “Đúng vào lúc đang vội thì tàu điện lại chậm” – đúng lúc không mong muốn

Điểm phần 1: 15/15


問題2:文の組み立て – ĐÁP ÁN

16. 会議に先立って、資料の準備をしておく必要だ。

Đáp án: 3 → 1 → ★(2) → 4 Giải thích: “Trước khi họp, cần chuẩn bị tài liệu”

17. 彼は専門家だけのことはある、知識が豊富だ。

Đáp án: 3 → 2 → ★(1) → (không cần 4) Sắp xếp đúng: 彼は専門家だけ/のことはある/★/知識が豊富だ Giải thích: “Anh ấy quả không hổ danh là chuyên gia, kiến thức rất phong phú”

18. この話は本当に面白くて、笑わずにはいられない。

Đáp án: 2 → ★(4) → 3 → 1 Giải thích: “Câu chuyện này thật sự thú vị, không thể nhịn cười được”

19. 景気は回復しつつある一方で、環境は悪化している。

Đáp án: 1 → 4 → ★(2) → 3 Giải thích: “Kinh tế đang dần phục hồi, trong khi môi trường đang xấu đi”

20. 仕事が終わり次第、すぐにご連絡します。

Đáp án: 3 → 1 → ★(4) → 2 Giải thích: “Ngay khi công việc kết thúc, tôi sẽ liên lạc ngay”

21. 彼が金持ちなくせに、けちなのでとても驚いた。

Đáp án: 4 → 2 → 1 → ★(3) Giải thích: “Mặc dù anh ấy giàu có nhưng lại keo kiệt nên tôi rất ngạc nhiên”

22. 努力しない限り、成功せざるを得ない。

Đáp án: 3 → 4 → 2 → ★(1) Sắp xếp đúng: 努力しない限り、成功せざるを得ない Giải thích: “Nếu không cố gắng, không thể thành công được”

Điểm phần 2: 7/7


問題3:文章の文法 – ĐÁP ÁN

【文章A】

23. 答え: 2 はもとより Giải thích: “Không chỉ… mà còn…” – mở rộng ý nghĩa

24. 答え: 3 ことから Giải thích: “Vì công việc bận nên…” – nguyên nhân

25. 答え: 3 を契機に Giải thích: “Lấy đó làm cơ hội, các khóa học online cũng tăng lên”

【文章B】

26. 答え: 2 にしては Giải thích: “Đối với một đứa trẻ thì…” – so sánh với tiêu chuẩn

27. 答え: 2 はもとより Giải thích: “Không chỉ bạn bè mà cả giáo viên cũng tin tưởng”

28. 答え: 3 によって Giải thích: “Nhờ ý kiến của anh ấy, không khí lớp học trở nên tốt hơn”

【文章C】

29. 答え: 2 のわりに Giải thích: “So với giá tiền thì chất lượng tốt” – so sánh không phù hợp kỳ vọng

30. 答え: 1 はもとより Giải thích: “Không chỉ chuyên gia mà ngay cả người mới cũng dễ sử dụng”

31. 答え: 1 にこしたことは Giải thích: “Không gì tốt hơn là thử nghiệm thực tế”

Điểm phần 3: 9/9


問題4:読解(文法理解) – ĐÁP ÁN

32. 答え: 2 式の前に Giải thích: 「に先立って」= “trước khi…”

33. 答え: 4 どうしても願ってしまう Giải thích: 「ずにはいられない」= “không thể không…” – thể hiện cảm xúc không kiềm chế được

34. 答え: 3 努力があって初めて Giải thích: 「てこそ」= “chỉ khi… mới…” – điều kiện cần thiết

35. 答え: 2 友達と先輩以外にもいろいろな人がいた Giải thích: 「やら~やら」= “nào là… nào là…” – liệt kê không rõ ràng, ngụ ý còn nhiều thứ khác

36. 答え: 1 招待した価値があった Giải thích: 「かいがあって」= “đáng để…” – có giá trị

Điểm phần 4: 10/10


問題5:適切な文法の選択 – ĐÁP ÁN

37. 答え: 1 会議に先立って、資料を準備すべきだ。 Giải thích: “Trước khi họp” – 「に先立って」là phù hợp nhất

38. 答え: 2 有名な料理人だけのことはある、おいしいね。 Giải thích: “Quả không hổ danh là đầu bếp nổi tiếng” – khen ngợi

39. 答え: 1 疲れているので、勉強どころではない。 Giải thích: “Không phải lúc để học” – 「どころではない」biểu thị không thể làm gì vì tình trạng hiện tại

40. 答え: 2 合格してみせる。 Giải thích: “Nhất định sẽ đậu” – thể hiện quyết tâm mạnh mẽ

41. 答え: 3 父は厳しいが、優しい面もある Giải thích: 「一方で」= “trong khi/mặt khác” – biểu thị hai mặt đối lập

42. 答え: 2 規則に従って Giải thích: 「に基づいて」= “dựa trên/theo…”

43. 答え: 2 不満を持っている Giải thích: 「くせに」mang sắc thái phàn nàn, bất mãn

44. 答え: 3 日本に来てから今まで Giải thích: 「以来」= “kể từ khi… đến nay”

45. 答え: 1 理解するのが難しい Giải thích: 「がたい」= “khó mà…/không thể…”

46. 答え: 2 雨が降ったらピクニックに行かない Giải thích: 「ない限り」= “trừ phi…” – nếu mưa thì không đi

Điểm phần 5: 10/10


総合得点

問題 配点 満点
問題1 15点 15点
問題2 7点 7点
問題3 9点 9点
問題4 10点 10点
問題5 10点 10点
合計 51点 51点

合格ライン: 32点以上 (約64%)


成績評価

  • 45-51点: 優秀 (Xuất sắc) – N2レベル十分
  • 38-44点: 良好 (Tốt) – N2レベル合格可能
  • 32-37点: 合格 (Đạt) – N2レベルギリギリ合格
  • 25-31点: もう少し (Cần cố gắng thêm)
  • 0-24点: 要復習 (Cần ôn tập lại)

学習アドバイス

よく間違える文法ポイント:

1. 対比・逆接の文法

  • にもかかわらず vs ものの vs くせに
  • 使い分けに注意!

2. 時間・タイミングの文法

  • に先立って vs を契機に vs に際して
  • 前後関係を正確に理解する

3. 条件・仮定の文法

  • 以上 vs 限り vs ない限り
  • 微妙なニュアンスの違いを学習

4. 程度・評価の文法

  • にしては vs だけのことはある
  • 期待との比較に注目

5. 否定の強調

  • もしない vs っこない vs がたい
  • 否定の強さとニュアンスを区別

頑張ってください! Chúc bạn học tốt!