1. ~といえば
Ý nghĩa: Dùng để nhắc đến một chủ đề hoặc sự vật/sự việc nào đó, thường mang ý “nói về/nếu nói đến… thì…”
Cách dùng: Thường xuất hiện trong văn nói, khi muốn chuyển sang một chủ đề liên quan hoặc gợi ý điều gì đó.
Cấu trúc: Danh từ + といえば
Ví dụ:
- 夏 (なつ) といえば、海 (うみ) に行 (い) きたいね。
- 旅行 (りょこう) といえば、ヨーロッパが夢 (ゆめ) だ。
- 食べ物 (たべもの) といえば、ラーメンが好 (す) きだ。
2. ~にもかかわらず
Ý nghĩa: “Mặc dù…”, thể hiện sự đối lập giữa hai vế câu, thường nhấn mạnh một kết quả không mong đợi.
Cách dùng: Dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + にもかかわらず
Ví dụ:
- 雨 (あめ) にもかかわらず、彼は試合 (しあい) に出場 (しゅつじょう) した。
- 病気 (びょうき) にもかかわらず、仕事 (しごと) を続 (つづ) けた。
- 厳 (きび) しい条件 (じょうけん) にもかかわらず、成功 (せいこう) した。
3. ~をめぐって
Ý nghĩa: “Xung quanh/về vấn đề…”, thường dùng để nói về tranh cãi, thảo luận, hoặc sự kiện liên quan đến một chủ đề cụ thể.
Cách dùng: Thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc báo chí.
Cấu trúc: Danh từ + をめぐって
Ví dụ:
- 新 (あたら) しい法律 (ほうりつ) をめぐって、議論 (ぎろん) が続 (つづ) いている。
- 領土 (りょうど) をめぐって、紛争 (ふんそう) が起 (お) きた。
- 遺産 (いさん) をめぐって、家族 (かぞく) が争 (あらそ) っている。
4. ~にしては
Ý nghĩa: “So với/đối với… thì…”, biểu thị sự bất ngờ hoặc không phù hợp với kỳ vọng.
Cách dùng: Dùng để so sánh một sự việc với tiêu chuẩn thông thường.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ + にしては
Ví dụ:
- 学生 (がくせい) にしては、彼の知識 (ちしき) はすごい。
- 子供 (こども) にしては、賢 (かしこ) いね。
- 安 (やす) いにしては、品質 (ひんしつ) が良 (よ) い。
5. ~げ
Ý nghĩa: “Trông có vẻ…”, biểu thị cảm giác hoặc ấn tượng về một trạng thái nào đó.
Cách dùng: Thường gắn vào tính từ, thể hiện cảm nhận chủ quan.
Cấu trúc: Tính từ (bỏ い) + げ
Ví dụ:
- 彼女は嬉 (うれ) しげな顔 (かお) で話 (はな) していた。
- 彼は悲 (かな) しげな目 (め) で見 (み) つめた。
- 子供 (こども) たちは楽しげに遊 (あそ) んでいた。
6. ~からすると
Ý nghĩa: “Từ góc độ/từ quan điểm của…”, dùng để nêu ý kiến hoặc nhận xét từ một góc nhìn cụ thể.
Cách dùng: Dùng trong văn nói hoặc viết để thể hiện quan điểm.
Cấu trúc: Danh từ + からすると
Ví dụ:
- 私からすると、この計画 (けいかく) は危険 (きけん) だ。
- 専門家 (せんもんか) からすると、簡単 (かんたん) な問題 (もんだい) だ。
- 天気予報 (てんきよほう) からすると、雨 (あめ) が降 (ふ) るよ。
7. ~もしない
Ý nghĩa: “Thậm chí còn không…”, nhấn mạnh sự phủ định mạnh mẽ.
Cách dùng: Thường mang sắc thái bất mãn hoặc nhấn mạnh sự thiếu sót.
Cấu trúc: Động từ thể ます (bỏ ます) + もしない
Ví dụ:
- 彼は謝 (あやま) りもしないで出 (で) て行 (い) った。
- 彼女は手伝 (てつだ) いもしないで、見 (み) ていただけだ。
- 友達 (ともだち) は連絡 (れんらく) もしないで、来 (こ) なかった。
8. ~くせに
Ý nghĩa: “Mặc dù… nhưng…”, mang sắc thái phàn nàn, chỉ trích hoặc bất mãn.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, thể hiện sự không hài lòng.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ/Danh từ + くせに
Ví dụ:
- 金持 (かねも) ちなくせに、ケチだね。
- 知 (し) っているくせに、教 (おし) えてくれない。
- 強い (つよ) いくせに、弱 (よわ) いふりをする。
9. ~一方 (いっぽう) (で)
Ý nghĩa: “Trong khi/mặt khác…”, chỉ sự đối lập hoặc đồng thời xảy ra giữa hai hành động/sự việc.
Cách dùng: Thường dùng để so sánh hai trạng thái trái ngược nhau.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ/Danh từ + 一方 (で)
Ví dụ:
- 彼は勉強 (べんきょう) する一方 (いっぽう) で、ゲームもしている。
- 彼女は仕事 (しごと) をする一方 (いっぽう) で、家事 (かじ) もこなす。
- 経済 (けいざい) が成長 (せいちょう) する一方 (いっぽう) で、環境 (かんきょう) が悪化 (あっか) している。
10. ~どころではない
Ý nghĩa: “Không phải lúc để…”, nhấn mạnh rằng một việc gì đó không thể thực hiện được do tình huống hiện tại.
Cách dùng: Thường dùng khi muốn phủ định khả năng làm gì đó.
Cấu trúc: Động từ/Danh từ + どころではない
Ví dụ:
- 今 (いま)、旅行 (りょこう) するどころではない。
- 勉強 (べんきょう) するどころではない、眠 (ねむ) いよ。
- 笑 (わら) うどころではない、悲 (かな) しい。
11. ~はさておき
Ý nghĩa: “Để sang một bên/không nhắc đến…”, dùng để tạm gác một vấn đề để tập trung vào vấn đề khác.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói hoặc viết trang trọng.
Cấu trúc: Danh từ + はさておき
Ví dụ:
- 費用 (ひよう) はさておき、計画 (けいかく) を進 (すす) めよう。
- 過去 (かこ) はさておき、未来 (みらい) を考 (かんが) えよう。
- 理由 (りゆう) はさておき、結果 (けっか) が大事 (だいじ) だ。
12. ~はもとより
Ý nghĩa: “Không chỉ… mà còn…”, nhấn mạnh sự mở rộng từ một điều đã biết đến một điều khác.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc: Danh từ + はもとより
Ví dụ:
- 彼は日本語 (にほんご) はもとより、英語 (えいご) も話 (はな) せる。
- 親 (おや) はもとより、友達 (ともだち) も心配 (しんぱい) している。
- 本 (ほん) はもとより、映画 (えいが) も楽 (たの) しむ。
13. ~を抜 (ぬ) きに
Ý nghĩa: “Không có/không tính đến…”, dùng để loại trừ một yếu tố nào đó khi xem xét vấn đề.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc: Danh từ + を抜きに
Ví dụ:
- 努力 (どりょく) を抜 (ぬ) きに、成功 (せいこう) はありえない。
- 友達 (ともだち) を抜 (ぬ) きに、旅行 (りょこう) は楽 (たの) しくない。
- 準備 (じゅんび) を抜 (ぬ) きに、試験 (しけん) に臨 (のぞ) むのは危険 (きけん) だ。
14. ~っこない
Ý nghĩa: “Không đời nào…”, nhấn mạnh sự phủ định mạnh mẽ, thường mang sắc thái thân mật.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, thể hiện sự tự tin hoặc bất mãn.
Cấu trúc: Động từ thể ます (bỏ ます) + っこない
Ví dụ:
- 私に負 (ま) けるっこないよ!
- そんな簡単 (かんたん) な問題 (もんだい) に間違 (まちが) うっこない。
- 彼が嘘 (うそ) をつくっこない、信 (しん) じている。
15. ~というものは
Ý nghĩa: “Cái gọi là…/bản chất của…”, dùng để giải thích hoặc nhấn mạnh đặc điểm của một sự vật/sự việc.
Cách dùng: Thường mang sắc thái trang trọng hoặc triết lý.
Cấu trúc: Danh từ + というものは
Ví dụ:
- 愛 (あい) というものは、時 (とき) に苦 (くる) しいものだ。
- 友情 (ゆうじょう) というものは、永遠 (えいえん) なものだ。
- 人生 (じんせい) というものは、予測 (よそく) できないものだ。
16. ~かいがあって
Ý nghĩa: “Đáng để…”, dùng để nhấn mạnh giá trị hoặc ý nghĩa của việc làm gì đó.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, thể hiện sự hài lòng.
Cấu trúc: Động từ thể từ điển + かいがあって
Ví dụ:
- この本 (ほん) は読 (よ) むかいがあって、面白 (おもしろ) いよ。
- 映画 (えいが) を見 (み) るかいがあって、感動 (かんどう) した。
- 旅行 (りょこう) に行くかいがあって、学 (まな) ぶことが多 (おお) い。
17. ~やら~やら
Ý nghĩa: “Nào là… nào là…”, liệt kê nhiều thứ một cách không rõ ràng hoặc ngẫu nhiên.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, mang sắc thái mơ hồ.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ + やら + Danh từ/Động từ + やら
Ví dụ:
- 旅行 (りょこう) で買 (か) い物 (もの) やら観光 (かんこう) やらで忙 (いそが) しかった。
- 食べ物 (たべもの) やら飲 (の) み物 (もの) やら、たくさん準備 (じゅんび) した。
- 友達 (ともだち) やら家族 (かぞく) やら、皆 (みな) が来 (き) た。
18. ~か~ないかのうちに
Ý nghĩa: “Ngay khi…/chưa kịp… thì…”, nhấn mạnh hành động xảy ra ngay lập tức hoặc rất nhanh sau một sự việc.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.
Cấu trúc: Động từ thể từ điển/Động từ thể ない + か~ないかのうちに
Ví dụ:
- 家 (いえ) に着 (つ) くか着 (つ) かないかのうちに、電話 (でんわ) が鳴 (な) った。
- 食 (た) べるか食 (た) べないかのうちに、冷 (さ) めてしまった。
- 見 (み) るか見 (み) ないかのうちに、映画 (えいが) が終 (お) わった。
19. ~ばかりか
Ý nghĩa: “Không chỉ… mà còn…”, tương tự ~はもとより nhưng nhẹ nhàng hơn.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói hoặc viết.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + ばかりか
Ví dụ:
- 彼は親切 (しんせつ) なばかりか、頭 (あたま) もいい。
- 英語 (えいご) を話 (はな) せるばかりか、書 (か) くこともできる。
- 美 (うつく) しいばかりか、賢 (かしこ) い女性 (じょせい) だ。
20. ~ずに(は)いられない
Ý nghĩa: “Không thể không…”, thể hiện cảm xúc hoặc hành động không thể kiềm chế.
Cách dùng: Thường dùng để diễn tả cảm xúc mạnh.
Cấu trúc: Động từ thể ない (bỏ ない) + ずにはいられない
Ví dụ:
- この映画 (えいが) を見 (み) ずにはいられない。
- 彼を助 (たす) けずにはいられない。
- 笑 (わら) わずにはいられない状況 (じょうきょう) だ。
21. ~以上 (いじょう)
Ý nghĩa: “Vì đã…/sau khi…”, nhấn mạnh rằng một hành động hoặc tình trạng đã xảy ra, dẫn đến kết quả hoặc mong muốn tiếp theo.
Cách dùng: Thường dùng để diễn tả lý do hoặc điều kiện đã hoàn thành.
Cấu trúc: Động từ thể từ điển/Danh từ + 以上
Ví dụ:
- 約束 (やくそく) した以上 (いじょう)、必 (かなら) ず守 (まも) らなければならない。
- 試験 (しけん) に合格 (ごうかく) した以上 (いじょう)、大学生活 (だいがくせいかつ) を楽 (たの) しみたい。
- 彼を愛 (あい) している以上 (いじょう)、信 (しん) じるしかない。
22. ~折 (おり)に
Ý nghĩa: “Nhân dịp/vào lúc…”, dùng để chỉ một thời điểm hoặc cơ hội cụ thể để làm gì đó.
Cách dùng: Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ thể từ điển + 折に
Ví dụ:
- 帰国 (きこく) の折 (おり) に、お土産 (みやげ) を買 (か) ってきた。
- 会 (あ) う折 (おり) に、感謝 (かんしゃ) の気持 (きも) ちを伝 (つた) えたい。
- 旅行 (りょこう) の折 (おり) に、写真 (しゃしん) をたくさん撮 (と) った。
23. ~からして
Ý nghĩa: “Ngay cả từ…/xét từ…”, dùng để nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể làm cơ sở để suy ra điều gì đó.
Cách dùng: Thường dùng để đưa ra phán đoán hoặc nhận xét.
Cấu trúc: Danh từ + からして
Ví dụ:
- 彼の服装 (ふくそう) からして、裕福 (ゆうふく) な人だと思 (おも) う。
- この店 (みせ) の雰囲気 (ふんいき) からして、高級 (こうきゅう) そうだ。
- 彼女の話 (はな) し方 (かた) からして、自信 (じしん) があるね。
24. ~次第 (しだい)/次第で
Ý nghĩa: “Tùy thuộc vào…” hoặc “Ngay khi…”, diễn tả sự phụ thuộc vào một điều kiện hoặc thời điểm.
Cách dùng: 次第 nhấn mạnh thời điểm, 次第で nhấn mạnh điều kiện.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ thể từ điển + 次第/次第で
Ví dụ:
- 仕事 (しごと) が終 (お) わり次第 (しだい)、連絡 (れんらく) します。
- 結果 (けっか) は努力 (どりょく) 次第 (しだい) で変 (か) わる。
- 天気 (てんき) 次第 (しだい) で、ピクニックに行 (い) くかどうか決 (き) めます。
25. ~限 (かぎ) り
Ý nghĩa: “Trong phạm vi/chừng nào…”, diễn tả giới hạn về thời gian, không gian hoặc điều kiện.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + 限り
Ví dụ:
- 私の知 (し) る限 (かぎ) り、彼は信頼 (しんらい) できる人だ。
- 時間 (じかん) がある限 (かぎ) り、勉強 (べんきょう) を続 (つづ) けたい。
- 在庫 (ざいこ) がある限 (かぎ) り、無料 (むりょう) で配 (くば) ります。
26. ~たいものだ
Ý nghĩa: “Muốn…/hy vọng…”, thể hiện mong muốn hoặc kỳ vọng của người nói, thường mang sắc thái nhẹ nhàng.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, thể hiện cảm xúc cá nhân.
Cấu trúc: Động từ thể たい + ものだ
Ví dụ:
- もっと海外 (かいがい) を旅 (たび) したいものだ。
- 健康 (けんこう) で長生 (ながい) きしたいものだ。
- 子供 (こども) たちが幸 (しあわ) せに育 (そだ) ってほしいものだ。
27. ~ないものか
Ý nghĩa: “Giá mà…/ước gì…”, thể hiện mong muốn hoặc điều ước không dễ thực hiện.
Cách dùng: Mang sắc thái mơ hồ, thường dùng trong văn nói.
Cấu trúc: Động từ thể ない + ものか
Ví dụ:
- もっと時間 (じかん) があればいいのに、と思 (おも) わないものか。
- 戦争 (せんそう) がなくなればいいものか。
- 彼ともう一度 (いちど) 話 (はな) せないものか。
28. ~はともかく
Ý nghĩa: “Dù sao đi nữa/không nói đến…”, dùng để gác một vấn đề sang một bên để tập trung vào vấn đề khác.
Cách dùng: Tương tự ~はさておき, nhưng nhẹ nhàng hơn.
Cấu trúc: Danh từ + はともかく
Ví dụ:
- 味 (あじ) はともかく、量 (りょう) が多 (おお) いね。
- 値段 (ねだん) はともかく、品質 (ひんしつ) がいいよ。
- 見た目 (みため) はともかく、機能 (きのう) が素晴 (すば) らしい。
29. ~だけまし
Ý nghĩa: “Còn may là…/ít ra thì…”, dùng để so sánh một tình huống tốt hơn so với tình huống xấu hơn.
Cách dùng: Thường mang sắc thái an ủi hoặc chấp nhận.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ/Danh từ + だけまし
Ví dụ:
- 遅刻 (ちこく) しただけまし、欠席 (けっせき) しなくてよかった。
- 失敗 (しっぱい) しただけまし、怪我 (けが) しなかったんだから。
- 高 (たか) かっただけまし、品質 (ひんしつ) はいいよ。
30. ~きり
Ý nghĩa: “Chỉ…/sau khi… thì không còn nữa”, diễn tả một hành động chỉ xảy ra một lần và không lặp lại.
Cách dùng: Thường mang sắc thái tiếc nuối hoặc nhấn mạnh sự giới hạn.
Cấu trúc: Động từ thể quá khứ + きり
Ví dụ:
- 一度 (いちど) 会 (あ) ったきり、連絡 (れんらく) がなかった。
- 本 (ほん) を借 (か) りたきり、返 (かえ) していない。
- 彼と話 (はな) したきり、もう会 (あ) っていない。
31. ~に先立 (さきだ) って
Ý nghĩa: “Trước khi…”, dùng để chỉ hành động xảy ra trước một sự kiện quan trọng.
Cách dùng: Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc: Danh từ + に先立って
Ví dụ:
- 会議 (かいぎ) に先立 (さきだ) って、資料 (しりょう) を準備 (じゅんび) した。
- 結婚式 (けっこんしき) に先立 (さきだ) って、両親 (りょうしん) に挨拶 (あいさつ) した。
- 出発 (しゅっぱつ) に先立 (さきだ) って、計画 (けいかく) を確認 (かくにん) した。
32. ~がたい
Ý nghĩa: “Khó mà…/không thể…”, diễn tả một việc rất khó thực hiện.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết, mang sắc thái trang trọng.
Cấu trúc: Động từ thể ます (bỏ ます) + がたい
Ví dụ:
- 彼の気持 (きも) ちは理解 (りかい) しがたい。
- この事実 (じじつ) は信 (しん) じがたい。
- そんな危険 (きけん) なことは受 (う) け入 (い) れがたい。
33. ~えない
Ý nghĩa: “Không thể chịu nổi…”, diễn tả cảm giác mạnh mẽ về một điều khó chịu hoặc không chấp nhận được.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, thể hiện cảm xúc.
Cấu trúc: Tính từ (bỏ い) + えない
Ví dụ:
- この暑 (あつ) さは耐 (た) えられない。
- 彼の態度 (たいど) が我慢 (がまん) えないよ。
- こんな痛 (いた) みは辛 (つら) えられない。
34. ~あまり
Ý nghĩa: “Do quá…/vì quá…”, diễn tả nguyên nhân dẫn đến một kết quả, thường là tiêu cực.
Cách dùng: Thường dùng với cảm xúc hoặc trạng thái mạnh.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ/Danh từ + あまり
Ví dụ:
- 心配 (しんぱい) のあまり、眠 (ねむ) れなかった。
- 疲 (つか) れのあまり、倒 (たお) れてしまった。
- うれしさのあまり、泣 (な) いてしまった。
35. ~こととなると
Ý nghĩa: “Khi nói đến/về việc…”, dùng để nhấn mạnh một chủ đề cụ thể và thường mang sắc thái trang trọng.
Cách dùng: Thường dùng khi chuyển sang một chủ đề quan trọng.
Cấu trúc: Danh từ + こととなると
Ví dụ:
- 勉強 (べんきょう) のこととなると、彼は真剣 (しんけん) になる。
- お金 (かね) のこととなると、誰 (だれ) もが慎重 (しんちょう) になる。
- 恋愛 (れんあい) のこととなると、彼女は恥 (は) ずかしがる。
36. ~つつある
Ý nghĩa: “Đang dần…”, diễn tả một sự việc hoặc trạng thái đang dần thay đổi.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc: Động từ thể ます (bỏ ます) + つつある
Ví dụ:
- 町 (まち) は静 (しず) かになりつつある。
- 技術 (ぎじゅつ) は進化 (しんか) しつつある。
- 彼の健康 (けんこう) は回復 (かいふく) しつつある。
37. ~ては(ては)
Ý nghĩa: “Nếu cứ… thì…”, diễn tả một hành động lặp lại dẫn đến kết quả không mong muốn.
Cách dùng: Thường mang sắc thái cảnh báo hoặc tiêu cực.
Cấu trúc: Động từ thể て + は
Ví dụ:
- そんなことをしては、いけないよ。
- 遅刻 (ちこく) してばかりいては、信頼 (しんらい) を失 (うしな) うよ。
- お金 (かね) を使 (つか) ってばかりいては、貯金 (ちょきん) がなくなる。
38. ~てこそ
Ý nghĩa: “Chỉ khi… mới…”, nhấn mạnh điều kiện cần thiết để đạt được một kết quả.
Cách dùng: Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nhấn mạnh.
Cấu trúc: Động từ thể て + こそ
Ví dụ:
- 努力 (どりょく) してこそ、成功 (せいこう) できる。
- 愛 (あい) してこそ、真 (しん) の幸 (しあわ) せが得 (え) られる。
- 挑戦 (ちょうせん) してこそ、成長 (せいちょう) できる。
39. ~にしろ~にしろ
Ý nghĩa: “Dù là… hay…”, liệt kê hai hoặc nhiều lựa chọn, nhấn mạnh rằng kết quả không thay đổi.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói hoặc viết trang trọng.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + にしろ + Danh từ/Động từ/Tính từ + にしろ
Ví dụ:
- 行 (い) くにしろ行 (い) かないにしろ、連絡 (れんらく) してね。
- 高 (たか) いにしろ安 (やす) いにしろ、品質 (ひんしつ) が大事 (だいじ) だ。
- 勝 (か) つにしろ負 (ま) けるにしろ、全力 (ぜんりょく) を尽 (つ) くせ。
40. ~に沿 (そ) って
Ý nghĩa: “Theo/dọc theo…”, diễn tả việc làm theo một hướng dẫn, kế hoạch hoặc một đường lối cụ thể.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc: Danh từ + に沿って
Ví dụ:
- 計画 (けいかく) に沿 (そ) って、作業 (さぎょう) を進 (すす) めます。
- 川 (かわ) に沿 (そ) って、散歩 (さんぽ) した。
- 規則 (きそく) に沿 (そ) って、行動 (こうどう) してください。
41. ~かねる
Ý nghĩa: “Khó mà…/không thể…”, diễn tả sự do dự hoặc không muốn làm gì đó vì lý do lịch sự, khó khăn hoặc không phù hợp.
Cách dùng: Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, mang sắc thái từ chối nhẹ nhàng.
Cấu trúc: Động từ thể ます (bỏ ます) + かねる
Ví dụ:
- そのお願いは受 (う) けかねます。
- 彼の行動 (こうどう) は理解 (りかい) しかねる。
- この問題 (もんだい) は私だけで決 (き) めかねます。
42. ~ないことはない/ないこともない
Ý nghĩa: “Không phải là không…/cũng có thể…”, diễn tả một khả năng có thể xảy ra nhưng không chắc chắn.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, thể hiện sự ngập ngừng hoặc không chắc chắn.
Cấu trúc: Động từ thể ない + ことはない/こともない
Ví dụ:
- 時間 (じかん) さえあれば、行 (い) くこともないわけではない。
- 彼女の話 (はな) しは信 (しん) じないこともないけど、疑 (うたが) わしい。
- その方法 (ほうほう) で成功 (せいこう) しないこともないよ。
43. ~てほしいものだ
Ý nghĩa: “Hy vọng rằng…/mong rằng…”, thể hiện mong muốn hoặc kỳ vọng của người nói, thường mang sắc thái nhẹ nhàng.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói hoặc viết, diễn tả mong muốn cá nhân.
Cấu trúc: Động từ thể て + ほしいものだ
Ví dụ:
- 子供 (こども) たちが元気 (げんき) で育 (そだ) ってほしいものだ。
- 世界 (せかい) が平和 (へいわ) になってほしいものだ。
- 彼が約束 (やくそく) を守 (まも) ってほしいものだ。
44. ~だけのことはある
Ý nghĩa: “Đúng như kỳ vọng từ…/quả không hổ danh…”, nhấn mạnh rằng một điều gì đó phù hợp với danh tiếng hoặc đặc điểm của nó.
Cách dùng: Thường dùng để khen ngợi hoặc công nhận chất lượng.
Cấu trúc: Danh từ + だけのことはある
Ví dụ:
- 有名 (ゆうめい) な店 (みせ) だけのことはある、料理 (りょうり) が美味 (おい) しいね。
- 高級車 (こうきゅうしゃ) だけのことはある、乗 (の) り心地 (ごこち) が最高 (さいこう) だ。
- 彼は学者 (がくしゃ) だけのことはある、知識 (ちしき) が豊富 (ほうふ) だ。
45. ~てみせる
Ý nghĩa: “Nhất định sẽ…/sẽ cho thấy…”, thể hiện quyết tâm làm gì đó để chứng minh khả năng.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, mang sắc thái tự tin hoặc thách thức.
Cấu trúc: Động từ thể て + みせる
Ví dụ:
- 絶対 (ぜったい) に試験 (しけん) に合格 (ごうかく) してみせるよ!
- 君を幸 (しあわ) せにしてみせるから、信 (しん) じて。
- プロジェクトを成功 (せいこう) させてみせる!
46. ~を契機 (けいき)に
Ý nghĩa: “Nhân cơ hội/lấy… làm cơ hội”, diễn tả một sự kiện hoặc thời điểm làm khởi đầu cho một thay đổi.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc: Danh từ + を契機に
Ví dụ:
- 転職 (てんしょく) を契機 (けいき) に、新 (あたら) しいスキル学 (まな) んだ。
- 結婚 (けっこん) を契機 (けいき) に、生活 (せいかつ) が変 (か) わった。
- 失敗 (しっぱい) を契機 (けいき) に、もっと努力 (どりょく) するようになった。
47. ~ことなく
Ý nghĩa: “Không…/mà không…”, diễn tả một hành động không xảy ra trong quá trình thực hiện một việc khác.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc: Động từ thể từ điển + ことなく
Ví dụ:
- 一度 (いちど) も失敗 (しっぱい) することなく、試験 (しけん) に合格 (ごうかく) した。
- 誰 (だれ) にも相談 (そうだん) することなく、決断 (けつだん) した。
- 休 (やす) むことなく、働 (はたら) き続 (つづ) けた。
48. ~あげく(に)
Ý nghĩa: “Sau khi…/cuối cùng…”, diễn tả một kết quả (thường tiêu cực) sau một quá trình dài.
Cách dùng: Thường mang sắc thái phàn nàn hoặc tiếc nuối.
Cấu trúc: Động từ thể て + あげく(に)
Ví dụ:
- 悩 (なや) んだあげく、何 (なに) もしなかった。
- 話 (はな) し合 (あ) ったあげく、別 (わか) れることにした。
- 勉強 (べんきょう) したあげく、試験 (しけん) に落 (お) ちてしまった。
49. ~つつも
Ý nghĩa: “Mặc dù… nhưng…”, diễn tả sự đối lập nhẹ nhàng, thường mang sắc thái trang trọng.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết, ít phổ biến hơn ~ながら.
Cấu trúc: Động từ thể ます (bỏ ます) + つつも
Ví dụ:
- 疲 (つか) れつつも、仕事 (しごと) を続 (つづ) けた。
- 嫌 (きら) いつつも、彼を尊敬 (そんけい) している。
- 心配 (しんぱい) しつつも、信 (しん) じることにした。
50. ~に限 (かぎ) って
Ý nghĩa: “Chỉ khi…/đúng vào lúc…”, diễn tả một tình huống xảy ra đúng vào thời điểm không mong muốn.
Cách dùng: Thường mang sắc thái phàn nàn hoặc bất ngờ.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + に限って
Ví dụ:
- 急 (いそ) いでいるときに限 (かぎ) って、電車 (でんしゃ) が遅 (おく) れる。
- 彼に限 (かぎ) って、約束 (やくそく) を破 (やぶ) るなんてありえない。
- 試験 (しけん) の日 (ひ) に限 (かぎ) って、体調 (たいちょう) が悪 (わる) い。
51. ~として~ない
Ý nghĩa: “Dù với tư cách là… cũng không…”, nhấn mạnh sự phủ định trong một vai trò hoặc tình huống cụ thể.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc: Danh từ + として + Động từ thể phủ định
Ví dụ:
- 親 (おや) として、子供 (こども) を叱 (しか) らないわけにはいかない。
- 教師 (きょうし) として、こんなミスは許 (ゆる) されない。
- 友達 (ともだち) として、黙 (だま) って見 (み) ているわけにはいかない。
52. ~ものの
Ý nghĩa: “Mặc dù… nhưng…”, diễn tả sự đối lập, thường mang sắc thái nhẹ nhàng hoặc tiếc nuối.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết, trang trọng hơn ~けど.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ + ものの
Ví dụ:
- 努力 (どりょく) したものの、結果 (けっか) は出 (で) なかった。
- 親切 (しんせつ) なものの、ちょっと迷惑 (めいわく) だ。
- 彼は来 (く) るといったものの、遅 (おく) れている。
53. ~とはいうものの
Ý nghĩa: “Tuy nói là… nhưng…”, diễn tả sự đối lập với một nhận định trước đó, mang sắc thái trang trọng.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh lịch sự.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ/Danh từ + とはいうものの
Ví dụ:
- 安 (やす) いとはいうものの、品質 (ひんしつ) が悪 (わる) い。
- 彼は親切 (しんせつ) だとはいうものの、信用 (しんよう) できない。
- 安全 (あんぜん) だとはいうものの、心配 (しんぱい) だ。
54. ~ない限 (かぎ) り
Ý nghĩa: “Trừ phi…/chừng nào chưa…”, diễn tả một điều kiện cần thiết để một việc xảy ra.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói hoặc viết, mang sắc thái nhấn mạnh.
Cấu trúc: Động từ thể ない + 限り
Ví dụ:
- 努力 (どりょく) しない限 (かぎ) り、成功 (せいこう) はありえない。
- 謝 (あやま) らない限 (かぎ) り、許 (ゆる) さないよ。
- 準備 (じゅんび) しない限 (かぎ) り、失敗 (しっぱい) するよ。
55. ~に応 (おう) えて
Ý nghĩa: “Đáp lại…”, diễn tả hành động đáp ứng một yêu cầu, kỳ vọng hoặc cảm xúc.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc: Danh từ + に応えて
Ví dụ:
- ファン (ふぁん) の期待 (きたい) に応 (おう) えて、新曲 (しんきょく) をリリースした。
- 先生 (せんせい) の指導 (しどう) に応 (おう) えて、成績 (せいせき) が上 (あ) がった。
- 両親 (りょうしん) の願 (ねが) いに応 (おう) えて、医者 (いしゃ) になった。
56. ~得 (え) る
Ý nghĩa: “Có thể…”, diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc, thường mang sắc thái trang trọng.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết, đặc biệt trong báo chí hoặc văn bản chính thức.
Cấu trúc: Động từ thể từ điển + 得る
Ví dụ:
- この方法 (ほうほう) で成功 (せいこう) し得 (え) る。
- 事故 (じこ) が起 (お) こり得 (え) るので、注意 (ちゅうい) してください。
- 誤解 (ごかい) され得 (え) る発言 (はつげん) は避 (さ) けたほうがいい。
57. ~に基づ (もとづ) いて
Ý nghĩa: “Dựa trên/theo…”, diễn tả hành động được thực hiện dựa trên một cơ sở hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc: Danh từ + に基づいて
Ví dụ:
- 調査 (ちょうさ) に基づ (もとづ) いて、計画 (けいかく) を立 (た) てた。
- 法律 (ほうりつ) に基づ (もとづ) いて、行動 (こうどう) してください。
- 事実 (じじつ) に基づ (もとづ) いて、判断 (はんだん) します。
58. ~だけに、~だけあって
Ý nghĩa: “Vì thế nên…/đúng như kỳ vọng từ…”, nhấn mạnh lý do hoặc kết quả phù hợp với một đặc điểm.
Cách dùng: Thường dùng để giải thích hoặc nhấn mạnh tính hợp lý.
Cấu trúc: Danh từ/Tính từ/Động từ + だけに/だけあって
Ví dụ:
- 高級品 (こうきゅうひん) だけあって、品質 (ひんしつ) が素晴 (すば) らしい。
- 努力 (どりょく) しただけに、結果 (けっか) が出 (で) た。
- 彼は有名 (ゆうめい) なだけあって、話 (はな) しがおもしろい。
59. ~ことだし
Ý nghĩa: “Vì thế nên…/nhân tiện…”, diễn tả lý do hoặc cơ hội để làm gì đó, thường mang sắc thái thân mật.
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, thể hiện sự ngẫu nhiên.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ/Danh từ + ことだし
Ví dụ:
- 時間 (じかん) もあることだし、映画 (えいが) を見 (み) よう。
- 天気 (てんき) がいいことだし、散歩 (さんぽ) しよう。
- せっかく来 (き) たことだし、観光 (かんこう) しよう。
60. ~につき
Ý nghĩa: “Mỗi…/về mỗi…”, diễn tả tỷ lệ hoặc điều kiện áp dụng cho một đơn vị cụ thể.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc thông báo chính thức.
Cấu trúc: Danh từ + につき
Ví dụ:
- 一人 (ひとり) につき、一枚 (いちまい) のチケットが必要 (ひつよう) です。
- 一日 (いちにち) につき、千円 (せんえん) かかります。
- 一品 (いっぴん) につき、割引 (わりびき) が適用 (てきよう) されます。
61. ~には及 (およ)ばない
Ý nghĩa: Không đến mức…/chưa tới mức…
Cách dùng: Dùng trong văn viết hoặc trang trọng, diễn tả sự khiêm tốn hoặc phủ định nhẹ.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + には及ばない
Ví dụ:
- 彼の能力 (のうりょく) には及ばないが、頑張 (がんば) ってみるよ。
- この絵 (え) は名画 (めいが) には及ばないが、魅力的 (みりょくてき) だ。
- プロには及ばないが、趣味 (しゅみ) としては十分 (じゅうぶん) だ。
62. ~きれる
Ý nghĩa: Làm hết…/hoàn thành hết…
Cách dùng: Dùng với động từ mang ý tiêu thụ hoặc hoàn thành, sắc thái mạnh mẽ.
Cấu trúc: Động từ thể ます (bỏ ます) + きれる
Ví dụ:
- お菓子 (かし) を全部 (ぜんぶ) 食べ切 (たべき) れた。
- 宿題 (しゅくだい) を夜中 (よなか) にやり切 (き) れた。
- 貯金 (ちょきん) を使い切 (つかき) れてしまった。
63. ~かのように
Ý nghĩa: Như thể là…
Cách dùng: Mô tả hành vi hoặc cảm giác giả định.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ + かのように
Ví dụ:
- 彼は知 (し) っているかのように話 (はな) した。
- 子供 (こども) のように無邪気 (むじゃき) に笑 (わら) う。
- 昨日 (きのう) のことかのように覚 (おぼ) えている。
64. ~もかまわず
Ý nghĩa: Bất chấp…/không quan tâm đến…
Cách dùng: Mang sắc thái tiêu cực hoặc phê phán.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ + もかまわず
Ví dụ:
- 雨 (あめ) もかまわず、外 (そと) で遊 (あそ) んだ。
- 他 (た) の人の迷惑 (めいわく) もかまわず、大声 (おおごえ) で話 (はな) した。
- 時間 (じかん) もかまわず、電話 (でんわ) をかけてきた。
65. ~かと思うと
Ý nghĩa: Vừa mới… thì đã…
Cách dùng: Nhấn mạnh sự thay đổi đột ngột.
Cấu trúc: Động từ thể từ điển + かと思うと
Ví dụ:
- 泣 (な) くかと思うと、急 (きゅう) に笑 (わら) い出 (だ) した。
- 晴 (は) れるかと思うと、雨 (あめ) が降 (ふ) ってきた。
- 静 (しず) かかと思うと、騒 (さわ) ぎ始 (はじ) めた。
66. ~のみならず
Ý nghĩa: Không chỉ… mà còn…
Cách dùng: Trang trọng, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + のみならず
Ví dụ:
- 彼は英語 (えいご) のみならず、フランス語 (ご) も話 (はな) せる。
- 美 (うつく) しいのみならず、頭 (あたま) もいい。
- 経済的 (けいざいてき) な問題 (もんだい) のみならず、精神的 (せいしんてき) な問題 (もんだい) もある。
67. ~といった
Ý nghĩa: Như là…/chẳng hạn như…
Cách dùng: Liệt kê ví dụ, dùng trong văn nói hoặc viết.
Cấu trúc: Danh từ + といった
Ví dụ:
- サッカーや野球 (やきゅう) といったスポーツが好 (す) きだ。
- 寿司 (すし) や天 (てん) ぷらといった日本食 (にほんしょく) が人気 (にんき) だ。
- 東京 (とうきょう) や大阪 (おおさか) といった大都市 (だいとし) に住 (す) みたい。
68. ~あまりの~に
Ý nghĩa: Vì quá… nên…
Cách dùng: Nhấn mạnh cảm xúc mạnh, thường tiêu cực.
Cấu trúc: Danh từ/Tính từ + あまりの + Danh từ + に
Ví dụ:
- 痛 (いた) みのあまりの叫 (さけ) びに、皆 (みな) が驚 (おどろ) いた。
- 嬉 (うれ) しさのあまりの涙 (なみだ) に、感動 (かんどう) した。
- 疲 (つか) れのあまりの過労 (かろう) に、倒 (たお) れた。
69. ~における
Ý nghĩa: Trong…/liên quan đến…
Cách dùng: Trang trọng, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Danh từ + における
Ví dụ:
- 教育 (きょういく) における問題 (もんだい) を解決 (かいけつ) する必要 (ひつよう) がある。
- 会社 (かいしゃ) における役割 (やくわり) を明確 (めいかく) にする。
- 国際 (こくさい) 社会 (しゃかい) における日本 (にほん) の立場 (たちば) は重要 (じゅうよう) だ。
70. ~のことだから
Ý nghĩa: Vì là… nên…
Cách dùng: Thân mật, dùng trong văn nói.
Cấu trúc: Danh từ + のことだから
Ví dụ:
- 彼のことだから、遅 (おく) れるだろう。
- 彼女のことだから、絶対 (ぜったい) 成功 (せいこう) するよ。
- あの店 (みせ) のことだから、美味 (おい) しいだろう。
71. ~ないことには
Ý nghĩa: Nếu không… thì…
Cách dùng: Nhấn mạnh điều kiện cần thiết.
Cấu trúc: Động từ thể ない + ことには
Ví dụ:
- 勉強 (べんきょう) しないことには、合格 (ごうかく) できない。
- 話 (はな) さないことには、誤解 (ごかい) が解 (と) けない。
- 行 (い) かないことには、状況 (じょうきょう) が分 (わ) からない。
72. ~(よ)うものなら
Ý nghĩa: Nếu mà… thì…
Cách dùng: Giả định, nhấn mạnh sự không chắc chắn.
Cấu trúc: Động từ thể ý chí (う/よう) + ものなら
Ví dụ:
- 時間 (じかん) があれば行 (い) こうものなら、楽 (たの) しいだろう。
- お金 (かね) があれば買 (か) おうものなら、最高 (さいこう) だ。
- 彼に勝 (か) とうものなら、自信 (じしん) がつくよ。
73. ~上 (うえ)で
Ý nghĩa: Sau khi…/trên cơ sở…
Cách dùng: Trang trọng, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ + 上で
Ví dụ:
- 相談 (そうだん) の上 (うえ) で、決定 (けってい) した。
- 調査 (ちょうさ) の上 (うえ) で、計画 (けいかく) を進 (すす) める。
- 同意 (どうい) の上 (うえ) で、契約 (けいやく) を結 (むす) んだ。
74. ~ということは
Ý nghĩa: Điều đó có nghĩa là…
Cách dùng: Giải thích hoặc suy ra, dùng trong văn nói hoặc viết.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + ということは
Ví dụ:
- 彼が来 (こ) ないということは、忙 (いそが) しいんだろう。
- 試験 (しけん) に合格 (ごうかく) したということは、努力 (どりょく) が報 (むく) われたんだ。
- 雨 (あめ) ということは、ピクニックは中止 (ちゅうし) だね。
75. ~に相違 (そうい) ない
Ý nghĩa: Chắc chắn là…
Cách dùng: Trang trọng, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + に相違ない
Ví dụ:
- 彼が犯人 (はんにん) に相違 (そうい) ない。
- この計画 (けいかく) は成功 (せいこう) に相違 (そうい) ない。
- 彼女が一番 (いちばん) に相違 (そうい) ない。
76. ~よ(う)ではないか
Ý nghĩa: Sao không…/hãy…
Cách dùng: Thân mật, khuyến khích.
Cấu trúc: Động từ thể ý chí (う/よう) + ではないか
Ví dụ:
- 一緒 (いっしょ) に遊 (あそ) ぼうではないか!
- 旅行 (りょこう) に行 (い) こうではないか!
- もっと勉強 (べんきょう) しようではないか!
77. ~ではないか
Ý nghĩa: Không phải là… sao?
Cách dùng: Chất vấn nhẹ, dùng trong văn nói.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + ではないか
Ví dụ:
- これが本当 (ほんとう) の愛 (あい) ではないか?
- 彼が間違 (まちが) ったのではないか?
- 今日 (きょう) はいい天気 (てんき) ではないか!
78. ~にこしたことはない
Ý nghĩa: Tốt nhất là…/không gì tốt hơn…
Cách dùng: Đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ + にこしたことはない
Ví dụ:
- 早 (はや) く準備 (じゅんび) するにこしたことはない。
- 健康 (けんこう) に気 (き) をつけるにこしたことはない。
- 安全 (あんぜん) に運転 (うんてん) するにこしたことはない。
79. ~まい
Ý nghĩa: Sẽ không…/không muốn…
Cách dùng: Trang trọng, quyết tâm, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Động từ thể từ điển/thể ない + まい
Ví dụ:
- 二度 (にど) と失敗 (しっぱい) すまい。
- 秘密 (ひみつ) を漏 (も) らすまい。
- 約束 (やくそく) を破 (やぶ) るまい。
80. ~て以来 (いらい)
Ý nghĩa: Kể từ khi…
Cách dùng: Trang trọng, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Động từ thể て + 以来
Ví dụ:
- 日本 (にほん) に来 (き) て以来 (いらい)、毎日 (まいにち) 楽 (たの) しい。
- 彼と別 (わか) れて以来 (いらい)、会 (あ) っていない。
- 大学 (だいがく) を卒業 (そつぎょう) して以来 (いらい)、忙 (いそが) しい。
81. ~どころか
Ý nghĩa: Đừng nói đến…/trái lại…
Cách dùng: Nhấn mạnh sự trái ngược, dùng trong văn nói.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + どころか
Ví dụ:
- 合格 (ごうかく) どころか、試験 (しけん) に落 (お) ちた。
- 親切 (しんせつ) どころか、冷 (つめ) たい態度 (たいど) だった。
- 時間 (じかん) があるどころか、忙 (いそが) しすぎる。
82. ~末 (すえ)に
Ý nghĩa: Cuối cùng/sau cùng…
Cách dùng: Tiếc nuối hoặc tiêu cực, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Động từ/Danh từ + 末に
Ví dụ:
- 悩 (なや) んだ末 (すえ) に、辞 (や) めることにした。
- 議論 (ぎろん) の末 (すえ) に、妥協 (だきょう) した。
- 努力 (どりょく) の末 (すえ) に、成功 (せいこう) した。
83. ~あまりにも
Ý nghĩa: Quá…/vô cùng…
Cách dùng: Nhấn mạnh mức độ cao, tích cực hoặc tiêu cực.
Cấu trúc: Tính từ/Danh từ + あまりにも
Ví dụ:
- あまりにも美 (うつく) しい景色 (けしき) に感動 (かんどう) した。
- あまりにも忙 (いそが) しくて、休 (やす) めない。
- あまりにも高 (たか) すぎるので、買 (か) えなかった。
84. ~につけ
Ý nghĩa: Mỗi khi…/bất cứ khi nào…
Cách dùng: Diễn tả cảm xúc lặp lại.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ + につけ
Ví dụ:
- 彼の写真 (しゃしん) を見るにつけ、寂 (さび) しくなる。
- 春 (はる) の花 (はな) を見るにつけ、幸せ (しあわせ) を感 (かん) じる。
- 子供 (こども) の笑顔 (えがお) を見るにつけ、癒 (いや) される。
85. ~をとわず
Ý nghĩa: Bất kể…/không phân biệt…
Cách dùng: Trang trọng, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Danh từ + をとわず
Ví dụ:
- 年齢 (ねんれい) をとわず、誰 (だれ) でも参加 (さんか) できる。
- 時間 (じかん) をとわず、いつでも連絡 (れんらく) して。
- 場所 (ばしょ) をとわず、勉強 (べんきょう) できる。
86. ~にすれば
Ý nghĩa: Đối với…/nếu là…
Cách dùng: Nhấn mạnh góc nhìn cá nhân.
Cấu trúc: Danh từ + にすれば
Ví dụ:
- 親 (おや) にすれば、子供 (こども) の安全 (あんぜん) が一番 (いちばん) だ。
- 私にすれば、この映画 (えいが) はつまらない。
- 学生 (がくせい) にすれば、休日 (きゅうじつ) が嬉 (うれ) しい。
87. ~ざるを得 (え) ない
Ý nghĩa: Không thể không…/bắt buộc phải…
Cách dùng: Trang trọng, bất đắc dĩ, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Động từ thể ない (bỏ ない) + ざるを得ない
Ví dụ:
- 雨 (あめ) なので、家 (いえ) に帰 (かえ) らざるを得 (え) なかった。
- 約束 (やくそく) したので、行 (い) かざるを得 (え) ない。
- 予算 (よさん) の関係 (かんけい) で、妥協 (だきょう) せざるを得 (え) ない。
88. ~てもさしつかえない
Ý nghĩa: Có thể… cũng không sao
Cách dùng: Cho phép hoặc gợi ý nhẹ nhàng.
Cấu trúc: Động từ thể て + もさしつかえない
Ví dụ:
- 休 (やす) んでもさしつかえないよ、今日 (きょう) は暇 (ひま) だから。
- 遅 (おそ) く来 (き) てもさしつかえない、時間 (じかん) は自由 (じゆう) だ。
- 好きな服 (ふく) を着 (き) てもさしつかえない。
89. ~ないではいられない
Ý nghĩa: Không thể không…
Cách dùng: Diễn tả cảm xúc mạnh, tương tự ~ずにはいられない.
Cấu trúc: Động từ thể ない + ではいられない
Ví dụ:
- この歌 (うた) を聞 (き) かないではいられない。
- 彼女を助 (たす) けないではいられない。
- 旅行 (りょこう) に行 (い) かないではいられない気分 (きぶん) だ。
90. ~限 (かぎ) りでは
Ý nghĩa: Trong phạm vi…/theo như…
Cách dùng: Trang trọng, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + 限りでは
Ví dụ:
- 私の知 (し) る限 (かぎ) りでは、彼は誠実 (せいじつ) だ。
- 調査 (ちょうさ) の限 (かぎ) りでは、問題 (もんだい) はない。
- 現時点 (げんじてん) の限 (かぎ) りでは、成功 (せいこう) と言 (い) える。
91. ~というか~というか
Ý nghĩa: Nói sao nhỉ…/giống như là…
Cách dùng: Thân mật, dùng trong văn nói, diễn tả sự mơ hồ.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + というか + Danh từ/Động từ/Tính từ + というか
Ví dụ:
- 疲 (つか) れたというか、眠 (ねむ) いというか、そんな気分 (きぶん) だ。
- 彼は優 (やさ) しいというか、気弱 (きよわ) いというか、よく分 (わ) からない。
- 楽 (たの) しいというか、騒 (さわ) がしいというか、パーティーだった。
92. ~抜 (ぬ) きで
Ý nghĩa: Không có…/loại trừ…
Cách dùng: Nhẹ nhàng hơn ~を抜きに, dùng trong văn nói.
Cấu trúc: Danh từ + 抜きで
Ví dụ:
- 砂糖 (さとう) 抜 (ぬ) きで、コーヒーを飲 (の) む。
- 冗談 (じょうだん) 抜 (ぬ) きで、本気 (ほんき) で話 (はな) したい。
- 肉 (にく) 抜 (ぬ) きで、料理 (りょうり) を作 (つく) った。
93. ~のだ
Ý nghĩa: Việc là…/sự thật là…
Cách dùng: Giải thích hoặc nhấn mạnh, dùng trong văn nói.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ/Danh từ + のだ
Ví dụ:
- 遅 (おく) れたのだ、電車 (でんしゃ) が止 (と) まったから。
- 彼が怒 (おこ) ったのだ、誤解 (ごかい) したからだ。
- 旅行 (りょこう) に行 (い) くのだ、楽しみ (たのしみ) だね。
94. ~までして
Ý nghĩa: Thậm chí…/đến mức…
Cách dùng: Nhấn mạnh hoặc phàn nàn.
Cấu trúc: Động từ thể て + までして
Ví dụ:
- 借金 (しゃっきん) までして、車 (くるま) を買 (か) った。
- 徹夜 (てつや) までして、宿題 (しゅくだい) を終 (お) えた。
- 嘘 (うそ) までして、約束 (やくそく) を守 (まも) った。
95. ~(よ)うか~まいか
Ý nghĩa: Có nên… hay không…
Cách dùng: Do dự, dùng trong văn nói.
Cấu trúc: Động từ thể ý chí (う/よう) + か + Động từ thể まい
Ví dụ:
- 告白 (こくはく) しようかしまいか、悩 (なや) んでいる。
- 旅行 (りょこう) に行 (い) こうか行くまいか、決 (き) められない。
- 買 (か) おうか買 (か) うまいか、迷 (まよ) っている。
96. ~てでも
Ý nghĩa: Bằng bất cứ giá nào…/dù phải…
Cách dùng: Quyết tâm mạnh mẽ.
Cấu trúc: Động từ thể て + でも
Ví dụ:
- 借金 (しゃっきん) してでも、夢 (ゆめ) を叶 (かな) える。
- 走 (はし) ってでも、時間 (じかん) に間に合 (まにあ) う。
- 徹夜 (てつや) してでも、仕事 (しごと) を終 (お) える。
97. ~くらいなら
Ý nghĩa: Nếu đã… thì thà…
Cách dùng: So sánh, thường tiêu cực.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ/Danh từ + くらいなら
Ví dụ:
- 失敗 (しっぱい) するくらいなら、挑戦 (ちょうせん) しない方 (ほう) がいい。
- 嫌 (きら) いな仕事 (しごと) するくらいなら、辞 (や) める。
- 遅 (おく) れるくらいなら、早 (はや) く行 (い) く。
98. ~というものでもない
Ý nghĩa: Cũng không hẳn là…
Cách dùng: Phủ định nhẹ nhàng hoặc làm rõ.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + というものでもない
Ví dụ:
- 彼が天才 (てんさい) というものでもないが、努力 (どりょく) 家 (か) だ。
- 高 (たか) いというものでもない、買 (か) えるよ。
- 簡単 (かんたん) というものでもないが、挑戦 (ちょうせん) してみる。
99. ~にあたって
Ý nghĩa: Nhân dịp/khi…
Cách dùng: Trang trọng, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Danh từ + にあたって
Ví dụ:
- 結婚 (けっこん) にあたって、両親 (りょうしん) に挨拶 (あいさつ) した。
- 試験 (しけん) にあたって、準備 (じゅんび) をした。
- 旅行 (りょこう) にあたって、計画 (けいかく) を立 (た) てた。
100. ~にしたところで
Ý nghĩa: Dù có… đi nữa thì…
Cách dùng: Phủ định, nhấn mạnh vô ích.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ + にしたところで
Ví dụ:
- 頑張 (がんば) ったにしたところで、結果 (けっか) は変 (か) わらない。
- 彼に相談 (そうだん) したところで、解決 (かいけつ) しない。
- 急 (いそ) いだにしたところで、遅 (おく) れるよ。
101. ~ながら
Ý nghĩa: Trong khi/vừa… vừa…
Cách dùng: Nhấn mạnh sự đồng thời, dùng trong văn nói.
Cấu trúc: Động từ thể ます (bỏ ます) + ながら
Ví dụ:
- 音楽 (おんがく) を聴 (き) きながら、勉強 (べんきょう) する。
- 歩 (ある) きながら、電話 (でんわ) をする。
- 笑 (わら) いながら、話 (はな) す。
102. ~限 (かぎ) りは
Ý nghĩa: Chừng nào…/miễn là…
Cách dùng: Trang trọng, tương tự ~限り.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ/Danh từ + 限りは
Ví dụ:
- 若 (わか) い限 (かぎ) りは、挑戦 (ちょうせん) し続 (つづ) ける。
- 時間 (じかん) がある限 (かぎ) りは、旅行 (りょこう) したい。
- 健康 (けんこう) な限 (かぎ) りは、働 (はたら) ける。
103. ~てはかなわない
Ý nghĩa: Không thể chịu nổi nếu…
Cách dùng: Phàn nàn hoặc lo lắng.
Cấu trúc: Động từ thể て + はかなわない
Ví dụ:
- 毎日 (まいにち) 遅刻 (ちこく) してはかなわないよ。
- 騒 (さわ) いではかなわない、静 (しず) かにして。
- 失敗 (しっぱい) してはかなわない、大事 (だいじ) な試合 (しあい) だ。
104. ~はというと
Ý nghĩa: Về phần…/nói về…
Cách dùng: Chuyển chủ đề khi so sánh, dùng trong văn nói.
Cấu trúc: Danh từ + はというと
Ví dụ:
- 姉 (あね) は元気 (げんき) だが、弟 (おとうと) はというと、病気 (びょうき) だ。
- 日本 (にほん) は安全 (あんぜん) だが、海外 (かいがい) はというと、危険 (きけん) だ。
- 父 (とう) は働 (はたら) くが、母 (はは) はというと、休 (やす) んでいる。
105. ~に際 (さい) して(は)
Ý nghĩa: Nhân dịp/khi…
Cách dùng: Trang trọng, tương tự ~にあたって.
Cấu trúc: Danh từ + に際して(は)
Ví dụ:
- 卒業 (そつぎょう) に際 (さい) して、感謝 (かんしゃ) の言葉 (ことば) を述 (の) べた。
- 結婚 (けっこん) に際 (さい) しては、準備 (じゅんび) が必要 (ひつよう) だ。
- 会議 (かいぎ) に際 (さい) して、資料 (しりょう) を配 (くば) った。
106. ~にほかならない
Ý nghĩa: Không gì khác ngoài…/chính là…
Cách dùng: Trang trọng, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + にほかならない
Ví dụ:
- 成功 (せいこう) の鍵 (かぎ) は努力 (どりょく) にほかならない。
- 彼の魅力 (みりょく) は笑顔 (えがお) にほかならない。
- 失敗 (しっぱい) の原因 (げんいん) は怠惰 (たいだ) にほかならない。
107. ~をはじめ(として)
Ý nghĩa: Bắt đầu bằng…/tiêu biểu là…
Cách dùng: Trang trọng, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Danh từ + をはじめ(として)
Ví dụ:
- 東京 (とうきょう) をはじめ、日本 (にほん) の都市 (とし) は美 (うつく) しい。
- 寿司 (すし) をはじめ、日本食 (にほんしょく) が好 (す) きだ。
- 彼をはじめ、皆 (みな) が協力 (きょうりょく) した。
108. ~となると
Ý nghĩa: Khi nói đến…/về việc…
Cách dùng: Trang trọng, phổ biến trong văn nói.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ + となると
Ví dụ:
- 試験 (しけん) となると、緊張 (きんちょう) する。
- お金 (かね) となると、慎重 (しんちょう) になる。
- 恋愛 (れんあい) となると、彼女は恥 (は) ずかしがる。
109. ~ものなら
Ý nghĩa: Nếu có thể… thì…
Cách dùng: Mơ ước hoặc giả định.
Cấu trúc: Động từ thể từ điển + ものなら
Ví dụ:
- 飛 (と) べるものなら、鳥 (とり) になりたい。
- 時間 (じかん) を戻 (もど) せるものなら、過去 (かこ) を変 (か) えたい。
- 彼に会 (あ) えるものなら、話 (はな) したい。
110. ~ものがある
Ý nghĩa: Có một cảm giác…/có điều gì đó…
Cách dùng: Diễn tả cảm xúc tinh tế.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ + ものがある
Ví dụ:
- 彼女の笑顔 (えがお) には温 (あたた) かいものがある。
- この絵 (え) には不思議 (ふしぎ) なものがある。
- 彼の言葉 (ことば) には力 (ちから) があるものがある。
111. ~にしても
Ý nghĩa: Dù là…/ngay cả khi…
Cách dùng: Nhấn mạnh sự không thay đổi dù có điều kiện gì.
Cấu trúc: Danh từ/Động từ/Tính từ + にしても
Ví dụ:
- 冗談 (じょうだん) にしても、ひどいよ。
- 失敗 (しっぱい) にしても、教訓 (きょうくん) になる。
- 高 (たか) いにしても、買 (か) う価値 (かち) がある。
112. ~んだった
Ý nghĩa: Giá mà…/nếu mà…
Cách dùng: Tiếc nuối về quá khứ, dùng trong văn nói.
Cấu trúc: Động từ thể ない (bỏ ない) + んだった
Ví dụ:
- 勉強 (べんきょう) しとけばよかったんだった。
- 早 (はや) く行 (い) けばよかったんだった。
- 彼に話 (はな) さなきゃよかったんだった。
113. ~のもとで
Ý nghĩa: Dưới…/trong điều kiện…
Cách dùng: Trang trọng, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Danh từ + のもとで
Ví dụ:
- 先生 (せんせい) の指導 (しどう) のもとで、成長 (せいちょう) した。
- 平和 (へいわ) のもとで、生活 (せいかつ) したい。
- 法律 (ほうりつ) のもとで、裁 (さば) かれた。
114. ~ところをみると
Ý nghĩa: Nhìn vào… thì thấy…
Cách dùng: Phán đoán dựa trên quan sát.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ/Danh từ + ところをみると
Ví dụ:
- 彼の顔 (かお) のところをみると、疲 (つか) れているね。
- 静 (しず) かなところをみると、皆 (みな) 寝 (ね) ている。
- 忙 (いそが) しいところをみると、仕事 (しごと) が多 (おお) いんだ。
115. ~抜 (ぬ) く
Ý nghĩa: Vượt qua/đánh bại…
Cách dùng: Dùng với cạnh tranh hoặc so sánh.
Cấu trúc: Động từ thể từ điển + 抜く
Ví dụ:
- 彼を走 (はし) り抜 (ぬ) いて、1位 (いちい) になった。
- ライバルを売上 (うりあげ) で抜 (ぬ) いた。
- 勉強 (べんきょう) で皆 (みな) を抜 (ぬ) きたい。
116. ~に応 (おう) じて
Ý nghĩa: Tùy theo…/phù hợp với…
Cách dùng: Trang trọng, dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Danh từ + に応じて
Ví dụ:
- 状況 (じょうきょう) に応 (おう) じて、計画 (けいかく) を変 (か) える。
- 年齢 (ねんれい) に応 (おう) じて、運動 (うんどう) を選 (えら) ぶ。
- 予算 (よさん) に応 (おう) じて、旅行 (りょこう) を計画 (けいかく) する。
117. ~ずじまい
Ý nghĩa: Cuối cùng không…/chẳng thể…
Cách dùng: Tiếc nuối hoặc thất vọng.
Cấu trúc: Động từ thể ない (bỏ ない) + ずじまい
Ví dụ:
- 旅行 (りょこう) に行 (い) かずじまいで、夏 (なつ) が終 (お) わった。
- 宿題 (しゅくだい) を終 (お) えずにじまいで、提出 (ていしゅつ) 期限 (きげん) が過 (す) ぎた。
- 話 (はな) さずじまいで、彼と別 (わか) れた。
