Viết Sổ Liên Lạc Cho Con (Renrakucho) – Một Số Mẫu Câu Thông Dụng (Phần 3)

Mẹ việt ở Nhật

Để Việc Viết Sổ Liên Lạc Renrakucho Cho Con Không Còn Là Nỗi Ám Ảnh Với Bố Mẹ Việt

Việc viết sổ liên lạc (renrakucho) có thể là một thách thức đối với nhiều bố mẹ Việt khi sống ở Nhật Bản. Tuy nhiên, với sự hướng dẫn và những mẫu câu thông dụng từ VIVUJP.COM, việc này sẽ trở nên dễ dàng hơn, giúp bạn duy trì mối liên lạc chặt chẽ với giáo viên và theo dõi tình hình của con mình một cách hiệu quả.

Hi vọng bài viết này sẽ giúp được mọi người!

Xem thêm: Viết Sổ Liên Lạc Cho Con (Renrakucho) – Một Số Mẫu Câu Thông Dụng (Phần 2)

1. Thông Báo Về Thương Tích

Đôi khi trẻ có thể gặp phải những thương tích nhỏ trong quá trình vui chơi và học tập. Dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn thông báo tình trạng thương tích của con đến giáo viên:

  • こぶができました。 / こぶになりました。
    Con tôi bị một cục u.
  • あざができました。 / あざになりました。
    Con tôi bị bầm tím.
  • 青あおあざができました。 / 青あおあざになりました。
    Con tôi bị bầm tím.
  • すり傷きずができました。
    Con tôi bị trầy xước.
  • ねんざしました。
    Con tôi bị bong gân.
  • やけどしました。
    Con tôi bị bỏng.
  • おなべにさわって、やけどしてしまいました。
    Con tôi chạm vào một cái chảo nóng nên bị bỏng.
  • 切きりました。
    Con tôi bị đứt tay.
  • お皿さらを割わって、指ゆびを切きってしまいました。
    Con tôi làm bể cái đĩa và làm đứt tay.
  • つき指ゆびをしました。
    Con tôi bị kẹt ngón tay.
  • 友ともだちとボール遊あそびをしていて、つき指ゆびをしてしまいました。
    Con tôi bị kẹt ngón tay khi chơi bóng với bạn.

2. Mô Tả Cách Chấn Thương Được Hình Thành

Việc mô tả chi tiết cách mà con bạn bị thương sẽ giúp giáo viên hiểu rõ hơn và chăm sóc con tốt hơn:

Bị ngã nhào:

  • 自転車じてんしゃで転ころんで、頭あたまにこぶができてしまいました。さわると痛いたいみたいです。
    Con tôi ngã khỏi xe đạp và bị đập đầu. Có vẻ rất đau khi chạm vào cục u.
  • 転ころんで、手てのひらにすり傷きずができてしまいました。痛いたくないみたいですが、水みずがしみると言いっています。
    Con tôi bị ngã và bị xây xước ở lòng bàn tay. Con nói vết thương không đau nhưng khá khó chịu khi tiếp xúc với nước.

Bị ngã:

  • 階段かいだんから落おちて、右足みぎあしをねんざしてしまいました。かなり痛いたがっていましたが、今朝けさは大丈夫だいじょうぶみたいです。
    Con tôi bị ngã cầu thang và bị bong gân ở cổ chân phải. Ban đầu có vẻ khá đau nhưng sáng nay mọi thứ có vẻ ổn.
  • すべり台だいから落おちて頭あたまを打うってしまいました。すぐ泣なきだしたので大丈夫だいじょうぶだと思おもいます。
    Con tôi ngã khỏi cầu trượt và bị đụng đầu. Con khóc ngay lúc đó nên tôi nghĩ rằng con ổn.

Va vào một cái gì đó:

  • ひざをぶつけて、あざになってしまいました。ちょっと痛いたがっています。
    Con tôi bị va vào đầu gối, bầm tím và có vẻ hơi đau.
  • タンスに頭あたまをぶつけて、小ちいさなこぶができてしまいました。
    Con bị va đầu vào ngăn tủ, giờ con có cục u trên đầu.

3. Kết Quả Học Tập và Hoạt Động Hằng Ngày

Việc thông báo cho giáo viên về tình hình học tập và các hoạt động hằng ngày của con cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu:

  • 昨日きのうは家でアルファベットの勉強べんきょうをしました。とても上手じょうずに書かけるようになりました。
    Hôm qua, con đã học bảng chữ cái ở nhà. Con viết rất tốt.
  • 家いえで絵えを描かきました。とても楽しそうでした。
    Ở nhà, con đã vẽ tranh. Con có vẻ rất vui.
  • 家庭かていでの宿題しゅくだいを一生懸命いっしょうけんめいにやりました。
    Con đã rất chăm chỉ làm bài tập về nhà.
  • 昨日きのうの夜よる、絵本えほんを読よんであげました。
    Tối qua, tôi đã đọc sách cho con.

4. Thông Báo Về Thói Quen Ăn Uống và Sức Khỏe

Việc thông báo về thói quen ăn uống và tình trạng sức khỏe của con giúp giáo viên hiểu rõ hơn và chăm sóc con tốt hơn:

  • 最近さいきん、朝ごはんを食たべるのが少すこし遅おそいです。
    Gần đây, con ăn sáng hơi muộn.
  • 昨日きのう、晩ごはんを全部ぜんぶ食たべました。
    Hôm qua, con đã ăn hết bữa tối.
  • 最近さいきん、よく眠ねむれています。
    Gần đây, con ngủ rất ngon.
  • 今朝けさは少すこし元気げんきがないみたいです。
    Sáng nay, con có vẻ hơi mệt.

5. Thông Báo Về Hành Vi và Tâm Trạng

Thường xuyên cập nhật về hành vi và tâm trạng của con giúp giáo viên theo dõi và hỗ trợ con tốt hơn:

  • 今日は少すこし機嫌きげんが悪わるいです。
    Hôm nay, con có vẻ không vui.
  • 昨日きのうはとても元気げんきでした。
    Hôm qua, con rất khỏe mạnh.
  • 最近さいきん、学校がっこうに行いくのを楽しみにしています。
    Gần đây, con rất háo hức đến trường.
  • 家いえでよく遊あそんでいます。
    Ở nhà, con chơi rất nhiều.

6. Các Hoạt Động Ngoài Trời và Tham Quan

Khi con bạn tham gia các hoạt động ngoài trời hoặc chuyến tham quan, bạn nên thông báo để giáo viên nắm rõ:

  • 先週末せんしゅうまつ、公園こうえんに行いって遊あそびました。
    Cuối tuần trước, con đã đi chơi ở công viên.
  • 家族かぞくで動物園どうぶつえんに行いきました。
    Gia đình chúng tôi đã đi sở thú.
  • 週末しゅうまつ、ピクニックに行いきました。
    Cuối tuần, chúng tôi đã đi dã ngoại.
  • 昨日きのうは友達ともだちと遊あそびに行いきました。
    Hôm qua, con đã đi chơi với bạn.

7. Kỳ Nghỉ Của Con Bạn

Kỳ nghỉ là thời gian tuyệt vời để trẻ thư giãn và trải nghiệm những hoạt động mới. Dưới đây là một số mẫu câu để bạn thông báo về kỳ nghỉ của con:

Kỳ nghỉ hè:

  • 夏休なつやすみは、おじいちゃんのところに泊とまりに行いってきました。
    Trong kỳ nghỉ hè, con đã đến nhà ông bà và ở đó vài đêm.
  • 今年ことしの夏休なつやすみは、ついにディズニーランドに行いってきました。
    Chúng tôi đã đưa con đến Disneyland trong kỳ nghỉ hè.
  • 今年ことしは、花火大会はなびたいかいに行いっていっぱい蚊かに刺さされてしまいました。
    Chúng tôi đã đi xem lễ hội pháo hoa, con bị muỗi đốt rất nhiều.
  • 休やすみ中ちゅうは毎日まいにちプールに行いって、真まっ黒くろになりました。
    Con đi bơi hàng ngày trong suốt mùa hè, bây giờ con đen đi nhiều.
  • この夏なつは、はじめて海うみに連つれて行いきました。最初さいしょはこわがっていましたが、すぐに慣なれて大おおはしゃぎでした。
    Chúng tôi đã đưa con đi biển lần đầu tiên vào mùa hè này. Con hơi sợ lúc đầu nhưng sau đó con đã chơi rất vui.
  • 休やすみの最初さいしょに、自転車じてんしゃで転ころんで腕うでの骨ほねを折おってしまいました。残念ざんねんな夏休なつやすみでした(涙なみだ)。
    Ngay khi bắt đầu kỳ nghỉ, con đã bị ngã xe đạp và gãy tay. Đây là một kỳ nghỉ hè đáng tiếc (khóc).

Kỳ nghỉ đông:

  • たくさんお年玉としだまがもらえて、いいお休やすみだったみたいです。
    Con tôi đã nhận được rất nhiều otoshidama (tiền mừng tuổi), và con rất thích kỳ nghỉ này.
  • お正月しょうがつは、おもちやごちそうをいっぱい食たべて、ちょっと太ふとったかな?
    Con đã ăn rất nhiều bánh gạo và các món ngon trong suốt dịp Năm mới, và có thể con sẽ tăng cân một chút.
  • 生うまれて初はじめてスキーをしました。いっぱい転ころびましたが楽たのしかったみたいです。
    Con đi trượt tuyết lần đầu tiên. Con ngã rất nhiều nhưng cũng rất vui.
  • 1月1日いちがつついたちにインフルエンザにかかってしまいました。元旦がんたんは休日診療所きゅうじつしんりょうじょでした(泣なき)。
    Con bị cúm vào ngày đầu năm mới nên chúng tôi phải đến phòng khám trong kỳ nghỉ.
  • 年末年始ねんまつねんしは夫おっとの実家じっかで過すごしました。いとこと毎日まいにち楽たのしく遊あそんでいました。
    Chúng tôi đón năm mới ở nhà gia đình chồng tôi. Con đã có những giây phút vui vẻ bên các anh chị em họ.
  • お正月しょうがつは親戚しんせきの家いえにあいさつに行いきました。お年玉としだまをもらってうれしそうでした。
    Vào ngày đầu năm, chúng tôi đi thăm gia đình và họ hàng để chúc mừng năm mới. Con rất vui khi nhận được tiền lì xì.
  • 年末ねんまつは親戚しんせきが集あつまってにぎやかでした。いとこのお兄にいちゃんにいっぱい遊あそんでもらいました。
    Chúng tôi dành thời gian bên các thành viên trong gia đình và họ hàng ngày cuối năm, rất là thú vị. Anh họ và con đã chơi cùng nhau rất nhiều.

Kỳ nghỉ khác:

  • 休やすみ中ちゅうは家いえでたいくつしていたので、登園とうえんを楽たのしみにしていました。
    Ở nhà suốt kỳ nghỉ làm con thấy chán, con muốn được đi học trở lại.
  • 休やすみ中ちゅうは家族かぞくでゆっくり過すごしました。
    Gia đình chúng tôi đã có thời gian thoải mái ở bên nhau.
  • 休やすみ中ちゅうは、夫おっとの実家じっかで、毎日まいにちいとこと遊あそんでいました。
    Chúng tôi đã trải qua kỳ nghỉ ở nhà gia đình chồng tôi, con chơi với anh chị em họ suốt ngày.
  • 休やすみ中ちゅう、3度さんどの食事しょくじの用意よういが本当ほんとうに大変たいへんでした。休やすみが終おわって母はははうれしいです。
    Chuẩn bị 3 bữa ăn 1 ngày trong suốt kỳ nghỉ là quá nhiều việc. Là một người mẹ, tôi thật sự vui khi kỳ nghỉ đã kết thúc.

Việc viết sổ liên lạc (renrakucho) có thể ban đầu là một thử thách đối với các mẹ Việt sống tại Nhật Bản, nhưng khi đã quen với quy trình này, bạn sẽ nhận ra những lợi ích vô cùng to lớn mà nó mang lại. Renrakucho không chỉ là phương tiện giúp giáo viên và phụ huynh trao đổi thông tin mà còn là cầu nối gắn kết, giúp giáo viên hiểu rõ hơn về học sinh và phụ huynh theo dõi sát sao tình hình của con mình.

Bằng cách tận dụng những mẫu câu và hướng dẫn từ VIVUJP.COM, các mẹ Việt có thể dễ dàng hơn trong việc viết renrakucho, đảm bảo rằng thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả. Hãy kiên nhẫn và tận tâm trong việc sử dụng sổ liên lạc này, bởi đây là một phần quan trọng trong hành trình nuôi dưỡng và giáo dục con cái tại Nhật Bản.

Chúc các mẹ thành công và luôn tìm thấy niềm vui trong việc chăm sóc và hỗ trợ con yêu!