Việc viết sổ liên lạc (renrakucho) không phải là việc dễ dàng, đặc biệt đối với các mẹ Việt mới sang Nhật. Tuy nhiên, khi đã quen với việc này, bạn sẽ thấy renrakucho đem lại nhiều lợi ích trong việc theo dõi và hỗ trợ quá trình học tập của con. Sổ liên lạc là phương tiện giúp phụ huynh truyền đạt thông tin đến giáo viên của con mình. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể và các mẫu câu thông dụng từ VIVUJP.COM để bạn tham khảo.
1. Thông Báo Vắng Học
Khi con bạn phải nghỉ học đột xuất, bạn có thể điện thoại trực tiếp cho nhà trường. Tuy nhiên, nếu bạn có kế hoạch cho con nghỉ, bạn có thể dùng renrakucho để thông báo.
Mẫu câu:
- おはようございます。ふつか(金きん)は、家族かぞくで温泉おんせんに行いく予定よていですので、お休やすみします。よろしくお願ねがいします。
(Tạm dịch: Xin chào, vào thứ 6 ngày mồng 2, gia đình tôi sẽ đi suối nước nóng, tôi muốn con được nghỉ học hôm đó. Cảm ơn)
Nếu không muốn nói rõ lý do, bạn có thể viết chung chung:
- いえの都合つごうでお休やすみします。
(Tạm dịch: Tôi xin phép cho con nghỉ vì lý do gia đình.)
2. Thông Báo Đến Muộn
Trong trường hợp đột xuất, con bạn đi học muộn, bạn nên điện thoại trực tiếp cho nhà trường. Nếu bạn biết trước việc con mình sẽ đến muộn, bạn có thể viết vào renrakucho.
Mẫu câu:
- おはようございます。あしたの朝あさは、病院びょういんへ行いってから10時じごろ登とう園えんします。よろしくお願ねがいします。
(Tạm dịch: Xin chào. Sáng mai, tôi sẽ đưa con đến trường vào lúc 10 giờ sáng sau khi đi khám bác sĩ).
3. Thông Báo Nghỉ Học Sớm
Nếu cần xin cho con nghỉ học sớm, bạn cũng có thể thông báo qua renrakucho và thông báo giờ sẽ đến đón con.
Mẫu câu:
- おはようございます。きょうは病院びょういんへ行いきますので、1時じちょっとすぎに迎むかえに行いきます。よろしくお願ねがいします。
(Tạm dịch: Xin chào. Hôm nay chúng tôi sẽ đi gặp bác sĩ nên tôi sẽ đón con sau 1h một chút. Cảm ơn)
Nếu có thay đổi kế hoạch, bạn cũng nên thông báo:
- おはようございます。せんじつ、今日きょうは3時じごろに迎むかえに行いくとお伝つたえしましたが、予定よていが変かわりましたので、2時半じはんに迎むかえに行いきます。よろしくお願ねがいします。
(Tạm dịch: Xin chào. Hôm trước, tôi nói rằng tôi sẽ đón con tôi vào khoảng 3 giờ hôm nay, nhưng kế hoạch có một chút thay đổi, và tôi sẽ đón con lúc 2 giờ 30 phút. Cảm ơn.)
4. Thông Báo Về Việc Đi Xe Bus
Bạn có thể thông báo với nhà trường rằng con bạn sẽ không đi xe buýt của trường và bạn sẽ tự mình đưa con đến trường.
Mẫu câu:
- おはようございます。あしたの朝あさ、幼稚園ようちえんに送おくっていきますので、バスに乗のりません。よろしくお願ねがいします。
(Tạm dịch: Xin chào, sáng mai tôi sẽ đưa con đến trường, nên con sẽ không đi bằng xe bus của trường. Cảm ơn)
5. Thông Báo Về Thay Đổi Liên Quan Đến Việc Học Của Con
Bạn có thể thông báo rằng con sẽ không nghỉ học mà sẽ đi học bình thường hoặc trở lại sau khi nghỉ ốm.
Mẫu câu:
- おはようございます。せんじつ、今日きょうもお休やすみするとお伝つたえしましたが、予定よていが変かわりましたのでとうえんします。よろしくお願ねがいします。
(Tạm dịch: Hôm trước tôi có thông báo là con sẽ nghỉ học hôm nay, nhưng kế hoạch có chút thay đổi nên con vẫn đi học bình thường. Cảm ơn) - おはようございます。なんにちもお休やすみして、ご心配しんぱいをおかけしました。お医者いしゃさんから、もうとうえんしていいと言いわれましたので、登園とうえんします。よろしくお願ねがいします。
(Tạm dịch: Xin chào. Con tôi đã nghỉ học mấy ngày nay, và tôi muốn cảm ơn sự quan tâm của mọi người. Bác sĩ đã nói rằng cháu đã khỏi bệnh nên cháu có thể đi học lại bình thường. Cảm ơn.)
6. Thông Báo Về Người Đón Con
Bạn có thể thông báo cho nhà trường rằng con sẽ được đón bởi một người khác ngoài bạn.
Mẫu câu:
- おはようございます。きょうは私わたしの都合つごうのため、お迎むかえはおじいちゃんにお願ねがいしました。よろしくお願ねがいします。
(Tạm dịch: Xin chào. Hôm nay tôi bận việc, nên ông của con sẽ đón con. Cảm ơn)
7. Yêu Cầu Trông Trẻ Ngoài Giờ
Bạn có thể viết thư cho nhà trường để yêu cầu giữ trẻ ngoài giờ.
Mẫu câu:
- おはようございます。きょうは、6時じまで延長えんちょう保育ほいく、お願ねがいします。
(Tạm dịch: Xin chào. Hôm nay tôi muốn yêu cầu giữ trẻ ngoài giờ đến 6 giờ chiều) - おはようございます。こんげつは、2日にち、4日にち、9日にち、14日にち、16日にち、25日にちに延長えんちょう保育ほいく、お願ねがいします。
(Tạm dịch: Xin chào. Tôi muốn yêu cầu giữ trẻ ngoài giờ vào các ngày 2, 4, 9, 14, 16 và 25. Cảm ơn)
8. Thông Báo Về Tình Trạng Sức Khỏe Của Con
Bạn có thể viết thư cho nhà trường nếu con bạn không được khỏe hoặc ốm ở nhà vào ngày hôm trước.
Mẫu câu:
- おはようございます。しょくよくがなくて、うんちがちょっとゆるいですが、熱ねつはないし、元気げんきです。よろしくお願ねがいします。
(Tạm dịch: Con không thèm ăn, phân hơi mềm nhưng không sốt và không sao cả. Cảm ơn)
Bạn có thể thông báo cho trường về việc con sẽ về sớm vì con không được khỏe.
Mẫu câu:
- おはようございます。ねつは下さがりましたが、まだ心配しんぱいなので1時じに迎むかえに行いきます。よろしくお願ねがいします。
(Tạm dịch: Xin chào. Con đã hết sốt, nhưng tôi vẫn lo lắng, nên tôi sẽ đón con sớm vào lúc 1 giờ. Cảm ơn)
9. Yêu Cầu Sử Dụng Thuốc
Bạn có thể cho nhà trường biết các triệu chứng của con và khi nào con nên được dùng thuốc.
Mẫu câu:
- おはようございます。ねつはないのですが、鼻水はなみずが出でますので、昼ひるごはんの後あとで薬くすりを飲のませてください。よろしくお願ねがいします。
(Tạm dịch: Xin chào. Con không bị sốt, nhưng bị sổ mũi. Hãy cho con uống thuốc sau bữa trưa. Cảm ơn)
10. Yêu Cầu Giới Hạn Hoạt Động Thể Chất
Bạn có thể viết thư yêu cầu con được miễn tham gia các lớp học bơi, vui chơi ngoài trời nếu con không được khỏe.
Mẫu câu:
- おはようございます。ねつはないのですが鼻水はなみずが出でますので、プールはお休やすみさせてください。よろしくお願ねがいします。
(Tạm dịch: Xin chào. Con không bị sốt, nhưng bị sổ mũi. Tôi mong con được miễn học bơi hôm nay. Cảm ơn)
Việc viết sổ liên lạc (renrakucho) có thể ban đầu là một thử thách đối với các mẹ Việt sống tại Nhật Bản, nhưng khi đã quen với quy trình này, bạn sẽ nhận ra những lợi ích vô cùng to lớn mà nó mang lại. Renrakucho không chỉ là phương tiện giúp giáo viên và phụ huynh trao đổi thông tin mà còn là cầu nối gắn kết, giúp giáo viên hiểu rõ hơn về học sinh và phụ huynh theo dõi sát sao tình hình của con mình.
Bằng cách tận dụng những mẫu câu và hướng dẫn từ VIVUJP.COM, các mẹ Việt có thể dễ dàng hơn trong việc viết renrakucho, đảm bảo rằng thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả. Hãy kiên nhẫn và tận tâm trong việc sử dụng sổ liên lạc này, bởi đây là một phần quan trọng trong hành trình nuôi dưỡng và giáo dục con cái tại Nhật Bản.
Chúc các mẹ thành công và luôn tìm thấy niềm vui trong việc chăm sóc và hỗ trợ con yêu!